|
000
| 00730nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6603 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11362 |
---|
005 | 202001040826 |
---|
008 | 120509s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030180228 |
---|
039 | |a20200104082624|bquyennt|c20180825031752|dlongtd|y20120509161600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bT322|221 |
---|
100 | 1|aTerpstra, Vern |
---|
245 | 10|aInternational marketing /|cVern Terpstra, Ravi Sarathy |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bDryden Press,|c1997 |
---|
300 | |axxi, 968, 10, 8 p. :|bill., map ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aExport marketing|xManagement |
---|
653 | 4|aTiếp thị ngoại thương|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aSarathy, Ravi |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028847 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028847
|
Q7_Kho Mượn
|
658.8 T322
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|