|
000
| 00844nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6600 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11359 |
---|
008 | 120509s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195161912 |
---|
039 | |a20180825031749|blongtd|y20120509160400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a423.1|bG2342|221 |
---|
100 | 1|aGarner, Bryan A. |
---|
245 | 10|aGarner’s modern American usage /|cBryan A. Garner. |
---|
246 | 30|aModern American usage |
---|
250 | |a[2nd ed.] |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c2003. |
---|
300 | |axlv, 879 p. ;|c25 cm. |
---|
653 | 0|aAnh ngữ|vTừ điển |
---|
653 | 0|aAmerican|vDictionaries |
---|
653 | 0|aEnglish language|zUnited States|xUsage|vDictionaries |
---|
653 | 0|aNgười Mỹ|vTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028795 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028795
|
Q7_Kho Mượn
|
423.1 G2342
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào