|
000
| 00699nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6598 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11356 |
---|
005 | 202001031511 |
---|
008 | 120509s1992 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0538802863 |
---|
039 | |a20200103151157|bquyennt|c20180825031748|dlongtd|y20120509154000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bB8559|221 |
---|
100 | 1|aBrightman, Harvey J. |
---|
245 | 10|aStatistical business problem solving /|cHarvey J. Brightman, Howard C. Schneider |
---|
260 | |aOhio :|bSouth-Western,|c1992 |
---|
300 | |axv, 725 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aPhương pháp thống kê |
---|
653 | 4|aStatistical methods |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aSchneider, Howard C. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cVIEN ЄT QT|j(1): N002679 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002679
|
Kho Sách mất
|
658.4 B8559
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|