|
000
| 00848nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6597 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11355 |
---|
005 | 202001031511 |
---|
008 | 120509s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070260222 |
---|
039 | |a20200103151127|bquyennt|c20180825031747|dlongtd|y20120509152300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bH2431|221 |
---|
100 | 1|aHanna, Michael S. |
---|
245 | 10|aCommunicating in business and professional settings /|cMichael S. Hanna, Gerald L. Wilson |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aNew York ;|aSan Francisco :|bMcGraw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |axxv, 468 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | 4|aCommunicating in management |
---|
653 | 4|aCommunicating in organizations |
---|
653 | 4|aGiao tiếp trong các tổ chức |
---|
653 | 4|aGiao tiếp trong quản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aWilson, Gerald L. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002680 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002680
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 H2431
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|