|
000
| 00815nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6588 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11346 |
---|
005 | 202001031508 |
---|
008 | 120509s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471190039 |
---|
039 | |a20200103150814|bquyennt|c20180825031744|dlongtd|y20120509140800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4095|bC154|221 |
---|
100 | 1|aCalingo, Luis Ma. R. |
---|
245 | 10|aStrategic management in the asia context :|bA Casebook in business policy anf strategy /|cLuis Ma. R. Calingo |
---|
260 | |aSingapore :|bJohn Wiley & Sons,|c1997 |
---|
300 | |axvii, 640 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aKế hoạch chiến lược|zChâu Á |
---|
653 | 4|aManagement|zAsia|xCase studies |
---|
653 | 4|aQuản lý|zChâu Á|xNghiên cứu |
---|
653 | 4|aStrategic planning|zAsia |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002668 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002668
|
Q7_Kho Mượn
|
658.409 5 C154
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào