|
000
| 00663nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 6586 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11344 |
---|
008 | 120509s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131916548 |
---|
039 | |a20180825031743|blongtd|y20120509134800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.940 68|bK1619|221 |
---|
100 | 1|aKandampully, Jay A. |
---|
245 | 10|aServices management :|bThe new paradigm in hospitality /|cJay A. Kandampully |
---|
260 | |aNew Jersey :|bPearson/Prentice Hall,|c2007 |
---|
300 | |axv, 369 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aHospitality industry|xManagement |
---|
653 | 4|aCông nghiệp khách sạn|xQuản lý |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cVIEN ЄT QT|j(1): N002667 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002667
|
Kho Sách mất
|
647.940 68 K1619
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào