|
000
| 00618nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6582 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11340 |
---|
005 | 202001031506 |
---|
008 | 120509s1988 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0029183316 |
---|
039 | |a20200103150640|bquyennt|c20180825031741|dlongtd|y20120509110000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4092|bK877|221 |
---|
100 | 1|aKotter, John P. |
---|
245 | 10|aThe leadership factor /|cJohn P. Kotter |
---|
260 | |aNew York :|bThe Free Press,|c1988 |
---|
300 | |avii, 157 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aKỹ năng quản lý |
---|
653 | 4|aLeadership factor |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028819 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028819
|
Q7_Kho Mượn
|
658.409 2 K877
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào