DDC
| 920 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trí Việt |
Nhan đề
| Những ngày Điện Biên Phủ : Hồi ký / Nguyễn Trí Việt |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2004 |
Mô tả vật lý
| 153 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Mô tả chi tiết những suy nghĩ, tình cảm, hành động anh dũng trong gian khổ, ác liệt của một tập thể đại đội từ ngày đầu chuẩn bị chiến dịch đến khi kết thúc chiến dịch lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồi ký |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(5): V011105, V011107-8, V011110, V011112 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuVH_GD_LS_ЬL(5): V011104, V011106, V011109, V011111, V011113 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(1): V002446 |
|
000
| 00826nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 658 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 714 |
---|
005 | 202001021404 |
---|
008 | 070129s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102140457|bquyennt|c20190524131833|dsvthuctap5|y20070129085300|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a920|bN5764V|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trí Việt |
---|
245 | 10|aNhững ngày Điện Biên Phủ :|bHồi ký /|cNguyễn Trí Việt |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2004 |
---|
300 | |a153 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aMô tả chi tiết những suy nghĩ, tình cảm, hành động anh dũng trong gian khổ, ác liệt của một tập thể đại đội từ ngày đầu chuẩn bị chiến dịch đến khi kết thúc chiến dịch lịch sử |
---|
653 | 4|aLịch sử|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aHồi ký |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(5): V011105, V011107-8, V011110, V011112 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(5): V011104, V011106, V011109, V011111, V011113 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V002446 |
---|
890 | |a11|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002446
|
Q12_Kho Mượn_01
|
920 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011104
|
Q12_Kho Lưu
|
920 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011105
|
Q12_Kho Lưu
|
920 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011106
|
Q12_Kho Lưu
|
920 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011107
|
Q12_Kho Lưu
|
920 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011108
|
Q12_Kho Lưu
|
920 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011109
|
Q12_Kho Lưu
|
920 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011110
|
Q12_Kho Lưu
|
920 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011111
|
Q12_Kho Lưu
|
920 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011112
|
Q12_Kho Lưu
|
920 N5764V
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|