|
000
| 00705nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6577 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11334 |
---|
005 | 202001031505 |
---|
008 | 120509s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0273634291 |
---|
039 | |a20200103150540|bquyennt|c20180825031739|dlongtd|y20120509095000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.04|bB4711|221 |
---|
100 | 1|aBennett, Roger |
---|
245 | 10|aInternational business /|cRoger Bennett |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aHarlow ;|aEngland :|bFinancial Times/Prentice Hall,|c1999 |
---|
300 | |axiv, 402 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aKinh doanh quốc tế |
---|
653 | 4|aInternational business |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cVIEN ЄT QT|j(1): N002683 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002683
|
Kho Sách mất
|
658.04 B4711
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào