|
000
| 00678nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6576 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11333 |
---|
005 | 202412260841 |
---|
008 | 120509s1986 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070701717 |
---|
039 | |a20241226084132|bbacntp|c20200103150513|dquyennt|y20120509094200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bW663|221 |
---|
100 | 1|aWiklund, Erik |
---|
245 | 10|aInternational marketing making exports pay off /|cErik Wiklund |
---|
260 | |aUSA. :|bMcGraw-Hill Book Company,|c1986 |
---|
300 | |av, 213 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aExport marketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị ngoại thương |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002691 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002691
|
Q7_Kho Mượn
|
658.8 W663
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào