|
000
| 00775nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11325 |
---|
005 | 202001031503 |
---|
008 | 120508s1990 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a155850933X |
---|
039 | |a20200103150354|bquyennt|c20180825031735|dlongtd|y20120508151200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a650.1|bR8134|221 |
---|
100 | 1|aRosenberg, Arthur D. |
---|
245 | 10|aThe resume handbook :|bHow to write outstanding resumes & cover letter for every situation /|cArthur D. Rosenberg, David V. Hizer |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aHolbrook, Massachusetts :|bAdams,|c1990 |
---|
300 | |a143 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aCẩm nang sơ yếu lý lịch |
---|
653 | 4|aHandbook resumes |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aHizer, David V. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002678 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002678
|
Q7_Kho Mượn
|
650.1 R8134
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|