|
000
| 00798nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6562 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11319 |
---|
005 | 202001031501 |
---|
008 | 120508s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0761917748 |
---|
039 | |a20200103150120|bquyennt|c20180825031732|dlongtd|y20120508135800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.406|bH969|221 |
---|
100 | 1|aHuseman, Richard C. |
---|
245 | 10|aLeading with knowledge :|bThe nature of competition in the 21st century /|cRichard C. Huseman, Jon P. Goodman |
---|
260 | |aThousand ;|aOaks :|bSAGE,|c1999 |
---|
300 | |axvii, 253 p. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aKnowledge management |
---|
653 | 4|aOrganizational learning |
---|
653 | 4|aQuản trị học |
---|
653 | 4|aKiến thức quản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aGoodman, Jon P. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028816 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028816
|
Q7_Kho Mượn
|
658.406 H969
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|