DDC
| 895.922 803 |
Tác giả CN
| Tô Hoài |
Nhan đề
| Bút ký Tô Hoài / Tô Hoài |
Thông tin xuất bản
| H. :NxbHà Nội,2004 |
Mô tả vật lý
| 305 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những tác phẩm văn học nổi tiếng của Tô Hoài như : Nhớ Quê, Hà Nội 1946, 36 phố phường, Hồ Tây, Ngỡ trời xuân đến sớm, Vườn và hoa, Chùa Tây Phương, Một ngày Trường Sơn,... |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt |
Từ khóa tự do
| Bút ký |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): V002417 |
|
000
| 00723nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 656 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 712 |
---|
008 | 070127s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023917|blongtd|y20070127165800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.922 803|bB138|221 |
---|
100 | 0|aTô Hoài |
---|
245 | 10|aBút ký Tô Hoài /|cTô Hoài |
---|
260 | |aH. :|bNxbHà Nội,|c2004 |
---|
300 | |a305 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những tác phẩm văn học nổi tiếng của Tô Hoài như : Nhớ Quê, Hà Nội 1946, 36 phố phường, Hồ Tây, Ngỡ trời xuân đến sớm, Vườn và hoa, Chùa Tây Phương, Một ngày Trường Sơn,... |
---|
653 | 4|aVăn học Việt |
---|
653 | 4|aBút ký |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V002417 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002417
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 803 B138
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|