|
000
| 00843nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6558 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11314 |
---|
008 | 120508s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0304337617 |
---|
039 | |a20180825031731|blongtd|y20120508091400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.940 68|bT3741i|221 |
---|
245 | 10|aThe international hospitality business /|cRichard Kotas, ...[et al.] |
---|
260 | |aNew York ;|aLondon :|bCassell,|c1996 |
---|
300 | |axxiii, 385 p. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aHospitality industry|xManagement |
---|
653 | 4|aNền công nghiệp khách sạn|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aBowen, John |
---|
700 | 1|aJayawardena, Chandana |
---|
700 | 1|aKotas, Richard |
---|
700 | 1|aLogie,Jeremy |
---|
700 | 1|aTeare, Richard |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028834 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028834
|
Q7_Kho Mượn
|
647.940 68 T3741i
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|