|
000
| 00744nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6554 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 11310 |
---|
005 | 202006150955 |
---|
008 | 120508s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030970539 |
---|
039 | |a20200615095544|bnghiepvu|c20200103150031|dquyennt|y20120508084400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bT322|221 |
---|
100 | 1|aTerpstra, Vern |
---|
245 | 10|aInternational marketing /|cVern Terpstra, Ravi Sarathy |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aFort Worth ;|aPhiladelphia :|bThe Dryden Press,|c1994 |
---|
300 | |axxiv, 726 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aInternational marketing |
---|
653 | 4|aTiếp thị quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aSarathy, Ravi |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V028850 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028850
|
Q7_Kho Mượn
|
658.8 T322
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|