|
000
| 00780nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6534 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11289 |
---|
008 | 120507s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a052142142X |
---|
039 | |a20180825031722|blongtd|y20120507085900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bC6991|221 |
---|
100 | 1|aCollie, Joanne |
---|
245 | 10|aTrue to life., |pElementary (teacher s book) /|cJoanne Collie, Stephen Slater |
---|
246 | 14|aTrue to life English for adult learning |
---|
260 | |aUSA :|bCambridge University Press,|c1995 |
---|
300 | |a240 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish for adult learning |
---|
653 | 4|aTiếng Anh dành cho người lớn |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aSlater, Stephen |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002616 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002616
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 C6991
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|