|
000
| 00848nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6525 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11279 |
---|
005 | 202001031452 |
---|
008 | 120428s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0138577153 |
---|
039 | |a20200103145202|bquyennt|c20180825031718|dlongtd|y20120428092800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a650.0285|bS4781|221 |
---|
100 | 1|aSenn, James A. |
---|
245 | 10|aInformation technology in business :|bprinciples, practices, and opportunities /|cJames A. Senn |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew Jersey :|bPrentice-Hall,|c1998 |
---|
300 | |axxix, 745 p. :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 4|aInformation technology |
---|
653 | 4|aBusiness|xData processing |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xXử lý dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002599 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002599
|
Q7_Kho Mượn
|
650.028 5 S4781
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|