|
000
| 00811nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6518 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11271 |
---|
008 | 120427s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0304706868 |
---|
039 | |a20180825031716|blongtd|y20120427104000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.4|bW1311|221 |
---|
100 | 1|aWagen, Lynn Van Der |
---|
245 | 10|aSupervision and leadership :|bin tourism and hospitality /|cLynn Van Der Wagen, Christine Davies |
---|
260 | |aAustralia ;|aCanada :|bThomson,|c1998 |
---|
300 | |a188 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị chức vụ điều hành|xKhách sạn, nhà hàng |
---|
653 | 4|aSupervision and leadership|xTourism, hospitality |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aDavies, Christine |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002577 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002577
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 W1311
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|