|
000
| 00735nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6514 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11267 |
---|
005 | 202001031451 |
---|
008 | 120427s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072436611 |
---|
039 | |a20200103145136|bquyennt|c20180825031715|dlongtd|y20120427085800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.3|bN763|221 |
---|
100 | 1|aNoe, Raymond A. |
---|
245 | 10|aEmployee training and development /|cRaymond A. Noe |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2002 |
---|
300 | |axix, 483 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân viên |
---|
653 | 4|aEmployee training |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002596 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002596
|
Q7_Kho Mượn
|
658.3 N763
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào