|
000
| 00699nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6508 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11261 |
---|
005 | 202001031449 |
---|
008 | 120426s1985 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0074516426 |
---|
039 | |a20200103144946|bquyennt|c20180825031713|dlongtd|y20120426152300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bG1956|221 |
---|
100 | 1|aGandhi, J C |
---|
245 | 10|aMarketing :|ba managerial introduction /|cJ C Gandhi |
---|
260 | |aIndia :|bTata McGraw-Hill Publishing Company Limited,|c1985 |
---|
300 | |axix, 496 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aExport marketing|xManagement |
---|
653 | 4|aQuản trị tiếp thị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002585 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002585
|
Q7_Kho Mượn
|
658.8 G1956
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào