|
000
| 00894nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6505 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11258 |
---|
005 | 202001031436 |
---|
008 | 120426s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395841968 |
---|
039 | |a20200103143632|bphucvh|c20180825031712|dlongtd|y20120426143200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.3|bM8255|221 |
---|
100 | 1|aMoorhead, Gregory |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior :|bmanagement people and organizations /|cGregory Moorhead, Ricky W. Griffin |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aBoston ;|aNew York :|bHoughton Mifflin Company,|c1998 |
---|
300 | |axxiv, 622 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
653 | 4|aQuản lý nhân viên |
---|
653 | 4|aManagement people and organizations |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aPietri, Paul H. |
---|
700 | 1|aGriffin, Ricky W. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002575 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002575
|
Q7_Kho Mượn
|
658.3 M8255
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|