|
000
| 00875nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6501 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11254 |
---|
005 | 202008281136 |
---|
008 | 120426s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0827376480 |
---|
039 | |a20200828113628|bnghiepvu|c20180825031709|dlongtd|y20120426134900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.4|bB9591|221 |
---|
100 | 1|aBurke, James F. |
---|
245 | 10|aMarketing & selling the travel product /|cJames F. Burke, Barry P. Resnick |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aAfrica ;|aAustralia :|bDelmar/Thomson Learning,|c2000 |
---|
300 | |axix, 302 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aDu lịch|xTiếp thị |
---|
653 | 4|aTourism|xMarketing |
---|
653 | 4|aĐại lý vé máy bay|xHướng dẫn dạy nghề |
---|
653 | 4|aTravel agents|xVocational guidance |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aResnick, Barry P. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002582 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002582
|
Q7_Kho Mượn
|
338.4 B9591
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|