|
000
| 00813nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6498 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11251 |
---|
008 | 120426s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132283867 |
---|
039 | |a20180825031708|blongtd|y20120426101900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.950 68|bN9763c|221 |
---|
245 | 00|aNutrition :|bCompetency guide |
---|
246 | 1|aAt head of title:|bNRAEF ManageFirst |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPearson/Prentice Hall,|c2007 |
---|
300 | |axi, 226 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị nhà hàng |
---|
653 | 4|aHospitality industry|xCustomer services |
---|
653 | 4|aNgành công nghiệp khách sạn|xDịch vụ khách hàng |
---|
653 | 4|aRestaurants |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002566 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002566
|
Q7_Kho Mượn
|
647.950 68 N9763c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào