|
000
| 00760nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6493 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11246 |
---|
008 | 120426s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131711490 |
---|
039 | |a20180825031706|blongtd|y20120426091300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.940 68|bH4171|221 |
---|
100 | 1|aHayes, David K. |
---|
245 | 10|aHotel operations management /|cDavid K. Hayes, Jack D. Ninemeier |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aNew Jersey :|bPearson/Prentice Hall,|c2007 |
---|
300 | |axix, 570 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị khách sạn |
---|
653 | 4|aHotel operations management |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aNinemeier, Jack D. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cVIEN ЄT QT|j(1): N002571 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002571
|
Kho Sách mất
|
647.940 68 H4171
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|