|
000
| 00745nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11244 |
---|
008 | 120426s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031706|blongtd|y20120426084000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.940 68|bO31|221 |
---|
100 | 1|aO Fallon, Michael J. |
---|
245 | 10|aHotel management and operations /|cMichael J. O Fallon, Denney G. Rutherford |
---|
250 | |aFifth edition |
---|
260 | |aNew Jersey :|bJohn Wiley & Sons,|c2011 |
---|
300 | |axviii, 485 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị khách sạn |
---|
653 | 4|aHotel management |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aRutherford, Denney G. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2014|j(1): N002655 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002655
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
647.940 68 O31
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|