|
000
| 00879nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 6489 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11242 |
---|
008 | 120426s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132453134 |
---|
039 | |a20180825031705|blongtd|y20120426081700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a647.94|bK874|221 |
---|
100 | 1|aKotler, Philip |
---|
245 | 10|aMarketing for hospitality and tourism /|cPhilip Kotler, John T. Bowen, James C. Makens |
---|
250 | |aFifth edition |
---|
260 | |aBoston ;|aColumbus :|bPearson,|c2010 |
---|
300 | |axxiii, 683 p. :|bill. col. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị khách sạn |
---|
653 | 4|aTiếp thị du lịch |
---|
653 | 4|aTourism|xMarketing |
---|
653 | 4|aHospitality|xMarketing |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aBowen, John T. |
---|
700 | 1|aMakens, James C. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cVIEN ЄT QT|j(1): N002657 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002657
|
Kho Sách mất
|
647.94 K874
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|