|
000
| 00573nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 6485 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11238 |
---|
005 | 202001031431 |
---|
008 | 120425s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103143202|bphucvh|c20180825031703|dlongtd|y20120425145200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.404|bA2381p|221 |
---|
245 | 00|aAdminister projects |
---|
260 | |aSydney :|bSoftware Publications,|c2008 |
---|
300 | |a105 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị dự án |
---|
653 | 4|aAdminister projects |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002643 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002643
|
Q7_Kho Mượn
|
658.404 A2381p
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào