|
000
| 00606nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 6484 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11237 |
---|
008 | 120425s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031703|blongtd|y20120425144100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.46|bW549|221 |
---|
100 | 1|aWeynton, Beverley |
---|
245 | 10|aOrganise business travel /|cBeverley Weynton |
---|
260 | |aSydney :|bSoftware Publications,|c2008 |
---|
300 | |a93 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị du lịch |
---|
653 | 4|aOrganise business travel |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002642 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002642
|
Q7_Kho Mượn
|
338.46 W549
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào