|
000
| 00744nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6478 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11231 |
---|
008 | 120425s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1864093730 |
---|
039 | |a20180825031701|blongtd|y20120425104700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a004|bS2571|221 |
---|
100 | 1|aSaunders, Di |
---|
245 | 10|aBSBITU201A produce simple word processed documents /|cDi Saunders, Virret Pearmain |
---|
260 | |bChisholm, 2008 |
---|
300 | |a261 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aInformatics |
---|
653 | 4|aProcessed document |
---|
653 | 4|aXử lý tài liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aPearmain, Virret |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002639 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002639
|
Q7_Kho Mượn
|
004 S2571
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào