|
000
| 00629nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 6475 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11228 |
---|
008 | 120425s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031701|blongtd|y20120425090200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 11|a332|bR42531o|221 |
---|
245 | 00|aReport on financial activity :|bBSBFIA402A |
---|
260 | |aAustralia :|bAspire Learning Resources,|c2008 |
---|
300 | |axi, 98 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aFinancial activity|xReport |
---|
653 | 4|aHoạt động tài chính|xBáo cáo |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002651 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002651
|
Q7_Kho Mượn
|
332 R42531o
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào