|
000
| 00649nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 6474 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11227 |
---|
005 | 202001031431 |
---|
008 | 120425s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103143119|bphucvh|c20180825031700|dlongtd|y20120425084700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658|bC73467i|221 |
---|
245 | 00|aCommunicate in the workplace :|bBSBCMM201A |
---|
260 | |aAustralia :|bAspire Learning Resources,|c2008 |
---|
300 | |ax, 91 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | 4|aBusiness Administration |
---|
653 | 4|aCommunication skills |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002620 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002620
|
Q7_Kho Mượn
|
658 C73467i
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào