|
000
| 00757nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 647 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 703 |
---|
008 | 070127s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825023915|blongtd|y20070127144000|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.63|bS883|221 |
---|
100 | 1|aStopp, Christine |
---|
245 | 10|aHướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán /|cChristine Stopp; Minh Đức, Hồ Kim Chung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bTrẻ |
---|
300 | |a364tr; : |b21cm |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aThị trường chứng khoán |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
700 | 0|aMinh Đức,|ebiên dịch |
---|
700 | 1|aHồ, Kim Chung,|ebiên dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(3): V000081-3 |
---|
890 | |a3|b69|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 S883
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 S883
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000082
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.63 S883
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|