|
000
| 00658nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 6467 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11220 |
---|
005 | 202001031429 |
---|
008 | 120425s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200103142946|bphucvh|c20180825031659|dlongtd|y20120425080600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a650|bP9636a|221 |
---|
245 | 00|aProcess and maintain workplace information :|bBSBINM201A |
---|
260 | |aAustralia :|bAspire Learning Resources,|c2008 |
---|
300 | |ax, 81 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aOffice management|xProcess information |
---|
653 | 4|aQuản trị văn phòng|xXử lý thông tin |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002618
|
Q7_Kho Mượn
|
650 P9636a
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào