|
000
| 00797nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6450 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11203 |
---|
008 | 120424s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a019551629X |
---|
039 | |a20180825031652|blongtd|y20120424083400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bS1314|221 |
---|
100 | 1|aSahanaya, Wendy |
---|
245 | 10|aIELTS preparation and practice :|bListening and speaking /|cWendy Sahanaya, Jeremy Lindeck |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aAustralia :|bOxford University Press,|c2002 |
---|
300 | |aiv, 99 p. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aIELTS |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNghe và nói |
---|
653 | 4|aEnglish language|xListening and speaking |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aLindeck, Jeremy |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002499 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002499
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 S1314
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|