|
000
| 00886nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6422 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11175 |
---|
008 | 120423s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521533015 |
---|
039 | |a20180825031638|blongtd|y20120423102400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bJ257|221 |
---|
100 | 1|aJakeman, Vanessa |
---|
245 | 10|aStep up to IELTS :|bTeacher s book /|cVanessa Jakeman, Clare McDowell |
---|
260 | |aUSA. :|bCambridge University Press,|c2004 |
---|
300 | |a78 p. ;|c27 cm. |
---|
630 | 0|aIELTS |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aEnglish Language|xTeacher s book |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xvDùng cho giáo viên |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aMcDowell, Clare |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(2): N002547, N002549 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002549
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 J257
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002547
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 J257
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|