DDC
| 959.705 2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Nam |
Nhan đề
| Những viên tướng ngã ngựa / Nguyễn Nam Phương |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao Động,2004 |
Mô tả vật lý
| 265 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Viết về những viên tướng được đào tạo bài bản, trải qua các chiến trường châu Âu, châu Á, châu Phi trong chiến tranh thế giới thứ hai với phương thức tác chiến hiện đại, nhưng đều thất bại trên chiến trường Việt Nam : De Castries, Henri Navarre, Raoul Salan, Cogny Renes,... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam-Lịch sử |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(5): V011168, V011170-2, V011205 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho chờ thanh lý trên libol5VH_GD_LS_ЬL(1): V011203 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(1): V011204 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TKHAO_GTRI(2): V011167, V011169 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(1): V002490 |
|
000
| 00895nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 642 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 698 |
---|
005 | 202001021403 |
---|
008 | 070127s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102140321|bquyennt|c20190524113147|dsvthuctap8|y20070127112500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a959.705 2|bN5764N|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Phương Nam |
---|
245 | 10|aNhững viên tướng ngã ngựa /|cNguyễn Nam Phương |
---|
260 | |aH. :|bLao Động,|c2004 |
---|
300 | |a265 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aViết về những viên tướng được đào tạo bài bản, trải qua các chiến trường châu Âu, châu Á, châu Phi trong chiến tranh thế giới thứ hai với phương thức tác chiến hiện đại, nhưng đều thất bại trên chiến trường Việt Nam : De Castries, Henri Navarre, Raoul Salan, Cogny Renes,... |
---|
653 | 4|aViệt Nam|xLịch sử |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(5): V011168, V011170-2, V011205 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho chờ thanh lý trên libol5|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V011203 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(1): V011204 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTKHAO_GTRI|j(2): V011167, V011169 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): V002490 |
---|
890 | |a10|b39|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002490
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.705 2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011167
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.705 2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011168
|
Q12_Kho Lưu
|
959.705 2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V011169
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.705 2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V011170
|
Q12_Kho Lưu
|
959.705 2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V011171
|
Q12_Kho Lưu
|
959.705 2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V011172
|
Q12_Kho Lưu
|
959.705 2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V011203
|
Q12_Kho Lưu
|
959.705 2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V011205
|
Q12_Kho Lưu
|
959.705 2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V011204
|
Q12_Kho Lưu
|
959.705 2 N5764N
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|