DDC
| 657.076 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng, |
Nhan đề
| Nguyên lý kế toán : Lý thuyết và bài tập (Đã cập nhật Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010) / Phan Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 448 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về các vấn đề: báo cáo kế toán của doanh nghiệp; tài khoản và sổ ghi chép; tính giá các đối tượng kế toán chủ yếu; chứng từ kế toán và kiểm kê; kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm... |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Nguyên lý |
Từ khóa tự do
| Kế toán-Lý thuyết, bài tập |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKE TOAN(7): V028765-7, V031799-802 |
|
000
| 01017nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6410 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11163 |
---|
008 | 120421s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031633|blongtd|y20120421074300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aNguyên lý kế toán :|bLý thuyết và bài tập (Đã cập nhật Thông tư 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 và có hiệu lực kể từ ngày 15/02/2010) /|cPhan Đức Dũng |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a448 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về các vấn đề: báo cáo kế toán của doanh nghiệp; tài khoản và sổ ghi chép; tính giá các đối tượng kế toán chủ yếu; chứng từ kế toán và kiểm kê; kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm... |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aKế toán|xNguyên lý |
---|
653 | 4|aKế toán|vLý thuyết, bài tập |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKE TOAN|j(7): V028765-7, V031799-802 |
---|
890 | |a7|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028765
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028766
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031799
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031800
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031801
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031802
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V028767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|