DDC
| 338.604 1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều, |
Nhan đề
| Tài chính doanh nghiệp căn bản : Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2011 |
Mô tả vật lý
| 897 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề căn bản về tài chính doanh nghiệp; cách định giá và quyết định đầu tư; quyết định vốn; chính sách cổ tức và những quyết định khác của tài chính doanh nghiệp... |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Tài chính doanh nghiệp-Lý thuyết và thực hành |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTCNH(1): V028752 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTCNH(1): V028757 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V028754 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(6): V028749-51, V028753, V028755-6 |
|
000
| 01005nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6408 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11161 |
---|
005 | 202204201105 |
---|
008 | 120420s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420110508|bbacntp|c20180825031632|dlongtd|y20120420154500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.604 1|bN5764K|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cTS. |
---|
245 | 10|aTài chính doanh nghiệp căn bản :|bLý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2011 |
---|
300 | |a897 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề căn bản về tài chính doanh nghiệp; cách định giá và quyết định đầu tư; quyết định vốn; chính sách cổ tức và những quyết định khác của tài chính doanh nghiệp... |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
653 | 4|aTài chính doanh nghiệp|vLý thuyết và thực hành |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTCNH|j(1): V028752 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTCNH|j(1): V028757 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V028754 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(6): V028749-51, V028753, V028755-6 |
---|
890 | |a9|b128|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028749
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V028750
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V028751
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V028752
|
Q12_Kho Lưu
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V028753
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V028754
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V028755
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V028756
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V028757
|
Q4_Kho Mượn
|
338.604 1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:13-11-2017
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|