|
000
| 00842nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 6404 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11157 |
---|
008 | 120416s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031630|blongtd|y20120416093600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bM4788|221 |
---|
100 | 1|aMcCarter, Sam |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi IELTS :|bKhối thi học thuật /|cSam McCarter, Judith Ash; Nguyễn Thành Yến |
---|
246 | 11|aIELTS testbuilder |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bTổng hợp TP.HCM,|c2006 |
---|
300 | |a175 p. ;|c21 cm. |
---|
630 | 0|aIELTS |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSách luyện thi |
---|
653 | 4|aEnglish language|xExam preparation books |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Yến,|eGiới thiệu |
---|
700 | 1|aAsh, Judith |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2013|j(1): N002469 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002469
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
428.076 M4788
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|