|
000
| 01006nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6403 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11156 |
---|
008 | 120416s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031630|blongtd|y20120416092400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bC1781p|221 |
---|
245 | 00|aCambridge preliminary English test 4 with answers :|bExamination papers from the University of Cambridge esol examinations / Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) |
---|
246 | 13|aTài liệu luyện thi chứng chỉ PET |
---|
250 | |aNew from march 2004 |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bTổng hợp TP.HCM,|c2004 |
---|
300 | |a159 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aEnglish language|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKiểm tra|vHướng dẫn học tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Yến,|eGiới thiệu |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N002473 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002473
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 C1781p
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào