|
000
| 00868nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6385 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11138 |
---|
008 | 120413s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0132386240 |
---|
039 | |a20180825031623|blongtd|y20120413102800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.2|bS2527|222 |
---|
100 | 1|aSaslow, Joan |
---|
245 | 10|aTop notch 3 :|bEnglish for today s world /|cJoan Saslow, Allen Ascher |
---|
260 | |aNY. :|bPearson/Longman,|c2006 |
---|
300 | |ax, 130 p. :|bill., col. ;|c27 cm. +|e1 CD |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSách cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xVấn đề, bài tập |
---|
653 | 4|aEnglish language|xProblem, exercises, etc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aAscher, Allen |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002433 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002433
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 S2527
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|