|
000
| 00840nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6379 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11132 |
---|
008 | 120413s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031620|blongtd|y20120413094800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bW7462|221 |
---|
100 | 1|aWilson, Ken |
---|
245 | 10|aSmart choice :|bTeacher s book 2 /|cKen Wilson, Thomas Healy |
---|
260 | |aNY. : Oxford University Press,|c2007 |
---|
300 | |axiii, T146 p. :|bill., col. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xHọc hỏi và giảng dạy |
---|
653 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHealy, Thomas |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002449 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002449
|
Q7_Kho Mượn
|
428 W7462
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|