|
000
| 00628nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6371 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11124 |
---|
008 | 120413s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031616|blongtd|y20120413081300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bF6523o|221 |
---|
245 | 00|aFocus on IELTS |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aEngland :|bSue O Connell,|c2010 |
---|
300 | |a263 p. ;|c27 cm. |
---|
630 | 0|aIELTS |
---|
653 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2013|j(1): N002474 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002474
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
428.076 F6523o
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào