|
000
| 00771nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6365 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11118 |
---|
008 | 120411s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031614|blongtd|y20120411153500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bS8249|221 |
---|
100 | 1|aStempleski, Susan |
---|
245 | 10|aWorld link video workbook intro /|cSusan Stempleski |
---|
260 | |aUSA. :|bThomson,|c2006 |
---|
300 | |aiv, 108 p. :|bill., col. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vBài tập |
---|
653 | 4|aEnglish language|vWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2013|j(1): N002480 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(4): N002479, N002481, N002484-5 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002479
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 S8249
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002480
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
428.076 S8249
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
N002481
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 S8249
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002484
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 S8249
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N002485
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 S8249
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|