|
000
| 00792nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6364 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11117 |
---|
008 | 120411s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031613|blongtd|y20120411153100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bS8249|221 |
---|
100 | 1|aStempleski, Susan |
---|
245 | 10|aWorld link :|bDeveloping English Fluency Video Course.|nWorkbook 1 /|cSusan Stempleski |
---|
260 | |aUSA. :|bHeinle,|c2008 |
---|
300 | |aiv, 107 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vBài tập |
---|
653 | 4|aEnglish language|vWorkbook |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(3): N002478, N002482-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): N005818 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002478
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 S8249
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002482
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 S8249
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005818
|
Kho Sách mất
|
428.076 S8249
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002483
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 S8249
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào