|
000
| 00861nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 6363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11116 |
---|
008 | 120411s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521706114 |
---|
039 | |a20180825031613|blongtd|y20120411151000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.076|bC1781i|221 |
---|
245 | 10|aCambridge IELTS 7 with answers :|bOfficial examination papers from university of Cambridge esol examinations |
---|
260 | |aUK. :|bCambridge University Press,|c2009 |
---|
300 | |a176 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish Language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aEnglish language|xExaminations|vStudy guides |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKiểm tra|vHướng dẫn học tập |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002490 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002490
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 C1781i
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào