|
000
| 00899nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6356 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11109 |
---|
005 | 201910181500 |
---|
008 | 120411s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194518000 |
---|
039 | |a20191018150050|bquyennt|c20180825031610|dlongtd|y20120411142000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.8|bO981|221 |
---|
100 | 1|aOxenden, Clive |
---|
245 | 10|aNew English file :|bIntermediate student s book /|cClive Oxenden, Christina Latham-Koeing |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2006 |
---|
300 | |a159 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách dùng cho sinh viên |
---|
653 | 4|aEnglish language|vStudent s book |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 1|aKoeing, Christina Latham |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cVIEN ЄTQT_KK|j(1): N002388 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(6): N002381, N002385-7, N002395, N003463 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002381
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002385
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002386
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002387
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N002388
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
6
|
N003463
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N002395
|
Q7_Kho Mượn
|
428.8 O981
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|