|
000
| 00715nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6348 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11101 |
---|
008 | 120411s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031606|blongtd|y20120411110600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bI124|221 |
---|
100 | 1|aIbbotson, Mark |
---|
245 | 10|aBusiness start - up 1 :|bStudent s book /|cMark Ibbotson, Bryan Stephens |
---|
260 | |aUK. :|bCambridge University Press,|c2006 |
---|
300 | |a128 p. :|bill., col. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSách dùng cho sinh viên |
---|
653 | 4|aLanguage English|xStudent s book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aStephens, Bryan |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2013|j(1): N002492 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(2): N002493-4 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002492
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
428 I124
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
N002493
|
Q7_Kho Mượn
|
428 I124
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002494
|
Q7_Kho Mượn
|
428 I124
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|