|
000
| 00809nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 6346 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11099 |
---|
008 | 120411s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031605|blongtd|y20120411094800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bG7611|221 |
---|
100 | 1|aGrant, David |
---|
245 | 10|aBusiness result :|bElementary Student s book /|cDavid Grant, John Hughes, Rebecca Turner |
---|
260 | |aNY. :|bOxford University Press,|c2009 |
---|
300 | |a127 p. :|bill., col. ;|c27 cm +|e1 DVD |
---|
653 | 4|aBusiness result |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSách giành cho sinh viên |
---|
653 | 4|aLanguage English|xElementary Student s book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aHughes, John |
---|
700 | 1|aTurner, Rebecca |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|j(1): N002497 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002496 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002497
|
Q12_Kho Lưu
|
428 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
N002496
|
Q7_Kho Mượn
|
428 G7611
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|