|
000
| 00864nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6343 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11096 |
---|
008 | 120411s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825031604|blongtd|y20120411091600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428|bM3422|221 |
---|
100 | 1|aMaris, Amanda |
---|
245 | 10|aNew headway :|bBeginner Teacher s book /|cAmanda Maris, John Soars |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2009 |
---|
300 | |a147 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài |
---|
653 | 4|aEnglish language|xGrammar|vExercises |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vBài tập |
---|
653 | 4|aNew headway|vTeacher s book |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aSoars, John |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002427 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002427
|
Q7_Kho Mượn
|
428 M3422
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào